Mốc thời gian (Phút) |
Giống cá |
Nơi xuất hiện |
Bóng cá |
Thời điểm trong game |
Cá nền tím (hiếm) |
00, 05 hoặc 30, 35 |
Cá nhà táng (thường/mini) |
Thuyền hoặc Hố Xanh |
- 5 là Cá nhà táng thường
- 1 là Cá nhà táng mini |
Ban đêm (19h, 7h) |
10-20 hoặc 40-50 |
Rùa biển |
Bãi biển |
4 |
Ban ngày |
13-18 hoặc 43-48 |
Cá voi xanh (thường/mini) |
Hải đăng |
- 5 là Cá voi xanh thường
- 1 là Cá voi xanh mini |
Ban ngày |
15-17 |
Cá heo hồng |
Bãi biển |
1 |
Ban ngày |
45-47 |
Cá heo hồng mini |
Trung tâm mua sắm |
1 |
Ban ngày |
20-35 hoặc 55-05 |
Cá sấu mõm dài |
Hồ khu cắm trại, Thác Nước |
4 |
Ban đêm |
25-35 hoặc 55-05 |
Cá voi sát thủ (thường/mini) |
Biển sâu / Thuyền |
- 5 là Cá voi sát thủ thường
- 1 là Cá voi sát thủ mini |
Ban đêm |
20-30 hoặc 55-05 |
Cá sấu (thường/mini) |
Hồ bơi trong nhà |
- 5 là Cá sấu thường
- 1 là Cá sấu mini |
Cả ngày |
13-18 hoặc 43-48 |
Cá voi xanh (thường/mini) |
Hải đăng |
- 5 là Cá voi xanh thường
- 1 là Cá voi xanh mini |
Ban ngày |
Đang cập nhật |
Cá tầm |
Ao Khu Trung tâm |
4 |
Ban ngày |
Đang cập nhật |
Cá xiêm rồng trắng |
Đài phun nước Khu Trung tâm |
1 |
Ban đêm |
Cả ngày |
Sứa nomura |
Tất cả các vùng biển |
4 |
Cả ngày |
Cả ngày |
Thiên sứ biển |
Biển sâu |
1 |
Cả ngày |
Cả ngày |
Cá voi trắng |
Biển sâu |
4 |
Cả ngày |
55-07 hoặc 25-37 |
Kỳ lân biển |
Biển sâu |
4 |
Ban đêm |
55-07 hoặc 25-37 |
Cua nhện |
Biển sâu |
4 |
Ban đêm |
55-05 hoặc 25-35 |
Tôm hùm xanh |
Biển sâu, Thuyền |
2 |
Ban đêm |
55-05 hoặc 25-35 |
Tôm hùm kẹo bông |
Biển sâu, Thuyền |
2 |
Ban đêm |
55-05 hoặc 25-35 |
Cá mập mũi cưa (thường/mini) |
Biển sâu, Thuyền |
- 5 là Cá mập mũi cưa thường
- 1 là Cá mập mũi cưa mini |
Ban đêm |
00-05 hoặc 30-35 |
Cá nhám voi |
Thuyền, Hố Xanh |
5 |
Ban đêm |
Cả ngày |
Cá nhám búa (thường/mini) |
Biển sâu, Thuyền, Hải đăng |
- 5 là Cá nhám búa thường
- 1 là Cá nhám búa mini |
Cả ngày |
00-05 hoặc 30-35 |
Hải cẩu bắc cực |
Hải đăng, Hố Xanh |
4 |
Cả ngày |
15-17/ hoặc 45-47 |
Cá heo không vây |
Hải đăng |
4 |
Ban ngày |
13-18 hoặc 43-48 |
Cá cúi |
Trung tâm mua sắm |
4 |
Ban ngày |
Ban ngày |
Kỳ nhông Axolotl |
Trung tâm mua sắm, Hồ bơi trong nhà |
1 |
Ban ngày |
Cả ngày |
Cá hổ |
Trung tâm thương mại, Hồ bơi trong nhà |
4 |
Cả ngày |
08-24 hoặc 38-54 |
Chi hải tượng |
Bãi biển |
4 |
Ban ngày |
08-24 hoặc 38-54 |
Hải mã |
Bãi biển |
4 |
Ban ngày |
08-24 hoặc 38-54 |
Rùa da |
Bãi biển |
4 |
Ban ngày |
|
Cá lóc môi trề |
Hồ Khu Cắm trại |
4 |
Ban ngày |
25-35 hoặc 55-05 |
Kỳ nhông khổng lồ |
Hồ Khu Cắm trại, Thác nước |
3 |
Ban đêm |
Ban đêm |
Cá chiên |
Hồ Khu Cắm trại, Thác nước |
4 |
Ban đêm |
Cả ngày |
Cá hải tượng |
Hồ Khu Cắm trại, Thác nước |
4 |
Cả ngày |
30-35 hoặc 00-05 |
Cá mập Greenland |
Hố xanh |
5 |
Ban đêm |
30-35 hoặc 00-05 |
Cá mập yêu tinh |
Hố xanh |
4 |
Ban đêm |
30-35 hoặc 00-05 |
Cá mái chèo |
Hố xanh |
5 |
Ban đêm |
30-35 hoặc 00-05 |
Cá nhám mang xếp |
Hố xanh |
4 |
Cả ngày |
Cả ngày |
Mực khổng lồ |
Hố xanh |
5 |
Cả ngày |
Cả ngày |
Baba |
Ao, Hồ bơi Khu Trung tâm, Sông ở thị trấn |
2 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá chép vàng |
Hồ bơi trong nhà, Trung tâm thương mại |
|
|
(đang cập nhật) |
Kỳ nhông |
Hồ bơi trong nhà, Trung tâm thương mại |
1 |
Ban ngày |
(đang cập nhật) |
Cá lóc môi trề |
Hồ khu cắm trại |
4 |
Ban ngày |
(đang cập nhật) |
Cá nạng hải |
Tất cả vùng biển |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá thái dương |
Thuyền, Ngọn hải đăng |
5 |
Cả ngày |
Cá nền màu xanh dương (quý) |
(đang cập nhật) |
Cá chó |
Ao, hồ bơi, Trung tâm thương mại, tại nhà |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá đèn lồng |
Biển sâu, Thuyền |
4 |
Ban đêm |
(đang cập nhật) |
Cá thương |
Biển sâu,Thuyền, Hải đăng |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá ngựa |
Biển sâu, Thuyền, Hải đăng |
1 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá tráp |
Tất cả vùng biển |
2 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá nóc hổ |
Bãi biển |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá đuối đỏ |
Bãi biển |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá hồi cầu vồng |
Hồ khu cắm trại, Thác nước, Ao |
3 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá cam |
Biển sâu, Thuyền |
2 |
|
(đang cập nhật) |
Cá ngừ |
Biển sâu, Thuyền, Hải đăng |
3 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá răng đao |
Hồ khu cắm trại, Trung tâm thương mại, Hồ bơi trong nhà |
5 |
Ban ngày |
(đang cập nhật) |
Cá thiên thần Peppermint |
Bãi biển |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá rồng |
Hồ khu cắm trại, Thác nước, Hồ bơi gamezone, Hồ bơi trong nhà |
5 |
Ban đêm |
(đang cập nhật) |
Cá thiên thần Pháp |
Tất cả vùng biển |
4 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá Garibaldi |
Bãi biển |
3 |
Ban ngày |
(đang cập nhật) |
Cá la hán |
Bãi biển |
3 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá bảy màu |
Biển sâu, Thuyền, Hải đăng |
1 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá giọt nước |
Biển sâu, Thuyền, Hải đăng |
5 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Ốc anh vũ |
Biển sâu, Thuyền |
4 |
Ban đêm |
(đang cập nhật) |
Cá lóc Trung Quốc |
Hồ khu cắm trại, Thác nước, Ao |
3 |
Cả ngày |
(đang cập nhật) |
Cá tuyết Đại tây dương |
Tất cả vùng biển |
3 |
Ban đêm |
(đang cập nhật) |
Cá thiên thần Clarion |
Bãi biển |
4 |
Cả ngày |